Honda Bắc Giang : Cửa hàng xe máy Honda tại Bắc Giang
Xe máy Honda Bắc Giang chi tiết danh sách các cửa hàng bán xe máy và dịch vụ Honda uy nhiệm tại tỉnh Bắc Giang và bảng giá xe mới nhất.
Mục lục
Các cửa hàng xe máy Honda Bắc Giang
Dưới đây là danh sách các đại lý Honda ủy nhiệm tại Bắc Giang:
1. Head Honda Trường An
Địa chỉ: 228 Lê Lợi, p Hoàng Văn Thụ, Bắc Giang, Bắc Giang
Điện thoại: 020 43 854 384
Địa chỉ: 38 Đường Hùng Vương, Phường Ngô Quyền, Bắc Giang
Điện thoại: 020 43 555 755
2. Head Honda Phú Liên
Địa chỉ: 40 Xương Giang, Phường Trần Phú, Bắc Giang
Điện thoại: 020 43 557 554
Địa chỉ: Số 388, Bình Minh, TT Đồi Ngô, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang
Điện thoại: 020 43 585 888
Địa chỉ: Phố Vôi, Thị trấn Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang
Điện thoại: 02 043 881 055
3. Head Toàn Phương
Địa chỉ: Tiểu Khu 5 Thị Trấn Neo, Yên Dũng, Bắc Giang
Điện thoại: 020 43 757 829
Xem chi tiết thông tin và bảng giá xe của Head Toàn Phương
4. HEAD Việt Nhật
Địa chỉ: Số 609 đường Lê Lợi (ngã tư Minh Khai), xã Dĩnh Kế, Bắc Giang, Bắc Giang
Điện thoại: 020 43 525 288
Thông tin chi tiết và bảng giá mới nhất từ HEAD Việt Nhật
5. HEAD Đông Nam Motor
Địa chỉ: Khu II, TT Bích Động, Việt Yên, Bắc Giang
Điện thoại: 020 46 259 669
6. HEAD Trung Việt
Địa chỉ: Số 110-112 khu Trường Trinh, thị trấn Chũ,, Lục Ngạn, Bắc Giang
Điện thoại: 020 43 882 888
7. HEAD Đông Ngàn
Địa chỉ : Dốc Trại Cờ, Thị Trấn Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang
Điện thoại : 098 212 73 39
Xem thêm về Honda Đông Ngàn
Trên đây là danh sách các cửa hàng xe máy Honda Bắc Giang đã được chúng tôi tổng hợp để giúp các bạn dễ dàng liên hệ khi có nhu cầu mua xe.
Ngoài ra bạn có thể xem thêm danh sách các Head Honda tại cả tỉnh – thành phố khác trên cả nước
Bảng xe máy Honda Bắc Giang
Lưu ý: Bảng giá xe chỉ mang tính tham khảo. Để có báo giá chính xác, bạn vui lòng liên hệ đến cửa hàng ở gần với bạn nhất.
Mẫu xe | Phiên bản | Giá đại lý |
---|---|---|
Honda Wave Alpha 110 | Tiêu chuẩn | 19.000.000 |
Honda Blade 110 | Phanh cơ | 18.000.000 |
Honda Blade 110 | Phanh đĩa | 19.000.000 |
Honda Blade 110 | Vành đúc | 20.500.000 |
Honda Wave RSX 110 | Phanh cơ | 21.500.000 |
Honda Wave RSX 110 | Phanh đĩa | 22.500.000 |
Honda Wave RSX 110 | Vành đúc | 24.500.000 |
Honda Future 125 | Nan hoa | 30.000.000 |
Honda Future 125 | Vành đúc | 31.000.000 |
Vision | Tiêu chuẩn | 32.000.000 |
Vision | Cao cấp | 34.000.000 |
Vision | Cá tính | 37.000.000 |
Lead | Tiêu chuẩn | 39.000.000 |
Lead | Cao cấp | 41.000.000 |
Lead | Đen mờ | 42.000.000 |
Air Blade 2019 | Tiêu chuẩn | 42.000.000 |
Air Blade 2019 | Cao cấp | 45.000.000 |
Air Blade 2019 | Đen mờ | 48.000.000 |
Air Blade 2019 | Từ tính | 46.000.000 |
Air Blade 2020 | 125i Tiêu chuẩn | 42.000.000 |
Air Blade 2020 | 125i Đặc biệt | 42.5.00.000 |
Air Blade 2020 | 150i Tiêu chuẩn | 55.5.00.000 |
Air Blade 2020 | 150i Đặc biệt | 57.000.000 |
Winner X | Thể thao | 44.000.000 |
Winner X | Camo (ABS) | 48.000.000 |
Winner X | Đen mờ (ABS) | 49.000.000 |
SH mode 2021 | Thời trang (CBS) | 60.000.000 |
SH mode 2021 | Thời trang (ABS) | 70.000.000 |
SH mode 2021 | Cá tính (ABS) | 71.000.000 |
PCX | 125 | 55.000.000 |
PCX | 150 | 68.000.000 |
PCX | 150 Hybird | 87.000.000 |
MSX 125 | Tiêu chuẩn | 50.000.000 |
Honda SH 2019 | 125 CBS | 100.000.000 |
Honda SH 2019 | 125 ABS | 110.000.000 |
Honda SH 2019 | 150 CBS | 125.000.000 |
Honda SH 2019 | 150 ABS | 130.000.000 |
Honda SH 2019 | 150 CBS đen mờ | 140.000.000 |
Honda SH 2019 | 150 ABS đen mờ | 150.000.000 |
SH 2020 | 125 CBS | 82.000.000 |
SH 2020 | 125 ABS | 98.000.000 |
SH 2020 | 150 CBS | 100.000.000 |
SH 2020 | 150 ABS | 110.000.000 |
Danh sách các cửa hàng xe máy mới nhất