Honda Hà Tĩnh : Đại lý xe máy Honda tại Hà Tĩnh
Đại lý xe máy Honda Hà Tĩnh chi tiết danh sách các cửa hàng bán xe và dịch vụ Honda ủy nhiệm. Bảng giá xe Honda tại Hà Tĩnh mới nhất
Mục lục
Danh sách cửa hàng xe máy Honda Hà Tĩnh
Dưới đây là danh sách 11 của hàng bán xe máy và dịch vụ sửa chửa, bảo hành…của Honda ủy nhiệm tại tỉnh Hà Tĩnh.
Honda Phú Tài Hà Tĩnh
Địa chỉ: Số 9 Trần Phú,, Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
Điện thoại: 02393898998
Địa chỉ: Khối 1, thị trấn Hương Khê,, Hương Khê, Hà Tĩnh
Điện thoại: 02393792345
Địa chỉ: Số 96 đường Trần Phú,, Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
Điện thoại: 02393698268
Head Phú Tài 4
Địa chỉ: Khu 3, Thị trấn Nghèn, Can Lộc, Hà Tĩnh
Điện thoại: 02393635888
Head Phú Tài 6
Địa chỉ: Số 7 khu phố Hưng Lợi, TT Kỳ Anh, Kỳ Anh, Hà Tĩnh
Điện thoại: 2393864552
Honda Bình Thủy Hà Tĩnh
Địa chỉ: Số 171 Tổ dân phố 13, thị trấn Cẩm Xuyên,, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
Điện thoại: 02393762888
Địa chỉ: TDP Châu Phố, Phường Sông Trí, Kỳ Anh, Hà Tĩnh
Điện thoại: 02396268999
Địa chỉ: 86 Phan Đình Phùng,, Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
Điện thoại: 02393858694
Các đại lý Honda tại Hà Tĩnh khác
Head Đức Ân 3
Địa chỉ: Khối 2, thị trấn Nghi Xuân, Nghi Xuân, Hà Tĩnh
Điện thoại: 02393636465
Head Ngân Hà
Địa chỉ: Tổ dân phố 5, thị trấn Đức Thọ, Đức Thọ, Hà Tĩnh
Điện thoại: 02396252222
Head Thiên Phú Lộc
Địa chỉ: Khối 2 thị trấn Phố Châu, Hương Sơn, Hà Tĩnh
Điện thoại: 02393878668
Head Hoàng Hà (Hà Tĩnh)
Địa chỉ: Số 171 đường Nguyễn Ái Quốc,P. Bắc Hồng, Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh
Điện thoại: 02396260005
Bảng giá xe Honda Hà Tĩnh
Giá xe dưới đây mang tính chất tham khảo. Để biết chi tiết, bạn vui lòng gọi điện đến các của hàng để so sánh mức giá và lựa chọn cửa hàng mua xe phù hợp.
Mẫu xe | Phiên bản | Giá đại lý |
---|---|---|
Honda Wave Alpha 110 | Tiêu chuẩn | 19.000.000 |
Honda Blade 110 | Phanh cơ | 18.000.000 |
Honda Blade 110 | Phanh đĩa | 19.000.000 |
Honda Blade 110 | Vành đúc | 20.500.000 |
Honda Wave RSX 110 | Phanh cơ | 21.500.000 |
Honda Wave RSX 110 | Phanh đĩa | 22.500.000 |
Honda Wave RSX 110 | Vành đúc | 24.500.000 |
Honda Future 125 | Nan hoa | 30.000.000 |
Honda Future 125 | Vành đúc | 31.000.000 |
Vision | Tiêu chuẩn | 32.000.000 |
Vision | Cao cấp | 34.000.000 |
Vision | Cá tính | 37.000.000 |
Lead | Tiêu chuẩn | 39.000.000 |
Lead | Cao cấp | 41.000.000 |
Lead | Đen mờ | 42.000.000 |
Air Blade 2019 | Tiêu chuẩn | 42.000.000 |
Air Blade 2019 | Cao cấp | 45.000.000 |
Air Blade 2019 | Đen mờ | 48.000.000 |
Air Blade 2019 | Từ tính | 46.000.000 |
Air Blade 2020 | 125i Tiêu chuẩn | 42.000.000 |
Air Blade 2020 | 125i Đặc biệt | 42.5.00.000 |
Air Blade 2020 | 150i Tiêu chuẩn | 55.5.00.000 |
Air Blade 2020 | 150i Đặc biệt | 57.000.000 |
Winner X | Thể thao | 44.000.000 |
Winner X | Camo (ABS) | 48.000.000 |
Winner X | Đen mờ (ABS) | 49.000.000 |
SH mode 2021 | Thời trang (CBS) | 60.000.000 |
SH mode 2021 | Thời trang (ABS) | 70.000.000 |
SH mode 2021 | Cá tính (ABS) | 71.000.000 |
PCX | 125 | 55.000.000 |
PCX | 150 | 68.000.000 |
PCX | 150 Hybird | 87.000.000 |
MSX 125 | Tiêu chuẩn | 50.000.000 |
Honda SH 2019 | 125 CBS | 100.000.000 |
Honda SH 2019 | 125 ABS | 110.000.000 |
Honda SH 2019 | 150 CBS | 125.000.000 |
Honda SH 2019 | 150 ABS | 130.000.000 |
Honda SH 2019 | 150 CBS đen mờ | 140.000.000 |
Honda SH 2019 | 150 ABS đen mờ | 150.000.000 |
SH 2020 | 125 CBS | 82.000.000 |
SH 2020 | 125 ABS | 98.000.000 |
SH 2020 | 150 CBS | 100.000.000 |
SH 2020 | 150 ABS | 110.000.000 |